
Bạn đã sẵn sàng để nâng tầm kỹ năng Speaking của mình từ Band 6.0 lên 7.0 chưa? 🚀 Rất nhiều học viên gặp khó khăn khi phải thảo luận về các chủ đề trừu tượng như "khó khăn", "thành công" hay "văn hóa".
Trong bài học hôm nay (Phần 2), chúng ta sẽ phân tích sâu hơn tư duy kể chuyện của CEO Lan Phạm. Bạn sẽ học được cách sử dụng các cụm từ đắt giá để diễn tả những ý tưởng phức tạp, giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu và chinh phục hoàn toàn giám khảo IELTS. Hãy biến những câu chuyện của bạn thành vũ khí ghi điểm!
1. Full Script & Phân Tích Song Ngữ 📜
Walk me through the path of how we got here.
Hãy giải thích cho tôi quá trình chúng ta đã đi đến đây.
It was COVID, and like everyone, I was stuck at home and worked at a job that was really reliant on the airline industry, and it gave me time to think about what I wanted to do next.
Đó là thời COVID, và giống như mọi người, tôi bị kẹt ở nhà và làm một công việc thực sự phụ thuộc vào ngành hàng không, và điều đó đã cho tôi thời gian để nghĩ về điều tôi muốn làm tiếp theo.
It was conversations with my boyfriend who was like, 'I really want that cup of Vietnamese coffee that we had when we went to Vietnam in 2019,' or my kids showing me Tik Toks of like Vietnamese coffee trending and people were celebrating Asian culture.
Đó là những cuộc trò chuyện với bạn trai tôi, người đã nói rằng, 'Anh thực sự muốn ly cà phê Việt Nam mà chúng ta đã uống khi đến Việt Nam năm 2019,' hoặc các con tôi cho tôi xem những video TikTok về việc cà phê Việt Nam đang thịnh hành và mọi người đang tôn vinh văn hóa châu Á.
And during the Stop Asian Hate movement, there were a lot of Asian brands that were coming out, and there wasn't anything specifically Vietnamese.
Và trong suốt phong trào Chống Thù Ghét Người Châu Á, có rất nhiều thương hiệu châu Á xuất hiện, và không có bất cứ thứ gì đặc trưng của Việt Nam..
Lan worked with a food scientist to scale her traditional coffee recipe, designed packaging, and after months of back and forth, had a prototype that she completely self-funded.
Lan đã làm việc với một nhà khoa học thực phẩm để nhân rộng công thức cà phê truyền thống của cô, thiết kế bao bì, và sau nhiều tháng qua lại, đã có một sản phẩm mẫu mà cô hoàn toàn tự tài trợ.
Raising money is definitely not for the weak.
Việc huy động vốn chắc chắn không dành cho những người yếu đuối.
You get unwanted advances from potential investors and, you know, you just have to shake it off and it's just part of the business.
Bạn nhận được những sự tiếp cận không mong muốn từ các nhà đầu tư tiềm năng, và bạn biết đấy, bạn chỉ cần bỏ qua thôi, vì đó chỉ là một phần của công việc kinh doanh.
You would go to pitch investors who were men? Yeah. And they would hit on?
Chị đã đi thuyết trình với các nhà đầu tư là nam giới? Vâng. Và họ đã quấy rối chị?
They would say, 'Let's have dinner,' or a buyer will say, 'Oh my gosh, this is yummy, kind of like you.'
Họ thường nói: “Chúng ta đi ăn tối nhé,” hoặc một người mua sẽ nói: “Ôi trời ơi, món này ngon quá, giống như bạn vậy.”
That person's not okay. That person is not okay.
Người đó không ổn. Người đó thực sự có vấn đề.
Would you have taken money from any of those people?
Chị có nhận tiền từ bất kỳ ai trong số những người đó không?
No, I didn't take money from any of those people. At all.
Không, tôi đã không nhận tiền từ bất kỳ ai trong số những người đó. Hoàn toàn không.
Lan persevered, going on to raise $3 million.
Lan đã kiên trì, tiếp tục huy động được 3 triệu đô la.
I mean, it's important to talk about because that would stop a lot of people from continuing to try to push forward.
Ý tôi là, điều quan trọng là phải nói về nó bởi vì điều đó sẽ ngăn cản rất nhiều người tiếp tục cố gắng tiến về phía trước.
I mean, it's demoralizing.
Ý tôi là, nó làm nản lòng.
You have to push forward because the only way that a woman is going to be in the room is if you actually succeed.
Bạn phải tiếp tục tiến về phía trước, bởi vì cách duy nhất để một người phụ nữ có mặt trong căn phòng đó là khi bạn thực sự thành công.
Sang, her line of canned Vietnamese coffees, officially launched in 2022.
Sang, dòng cà phê Việt Nam đóng lon của cô, đã ra mắt chính thức vào năm 2022.
I started with just that traditional flavor and I wanted to add an oat milk to that because people like yourself, Jill, who don't drink dairy, and we wanted a black coffee for the people who don't drink any milk in their coffee.
Tôi đã bắt đầu chỉ với hương vị truyền thống đó và tôi muốn thêm sữa yến mạch vào đó vì những người như chị, Jill, không uống sữa động vật, và chúng tôi muốn có một loại cà phê đen cho những người không uống sữa trong cà phê của họ.
We kind of had an idea of this anti-pumpkin spice and came out with the idea of Saigon cinnamon latte that makes it nice and spicy and flavorful.
Chúng tôi đã có ý tưởng về việc chống lại vị bí ngô tẩm gia vị và đã đưa ra ý tưởng về latte quế Sài Gòn, thứ làm cho nó thơm, cay và đậm đà hương vị.
Lan believes a taste of the past is a treat for the present.
Lan tin rằng hương vị của quá khứ là một món quà cho hiện tại.
What do you want people to know about your culture and the importance of family?
Chị muốn mọi người biết điều gì về văn hóa của mình và tầm quan trọng của gia đình?
For me to be able to share what Vietnamese culture is, and it's so strong in coffee, and it's so strong in our heritage of rituals, it's a big journey, but I'm so glad that I'm able to celebrate Vietnam and the differences of Vietnam with all the other Asian cultures and the beauty of it.
Đối với tôi, việc có thể chia sẻ văn hóa Việt Nam là gì, và nó rất mạnh mẽ trong cà phê, và nó rất mạnh mẽ trong di sản của chúng tôi về các nghi lễ, đó là một hành trình lớn, nhưng tôi rất vui vì có thể tôn vinh Việt Nam và những sự khác biệt của Việt Nam với tất cả các nền văn hóa châu Á khác và vẻ đẹp của nó.
2. Cụm Từ "Vàng" Nâng Band Speaking Lên 7.0+ 💎
Để đạt Band 7.0, bạn cần thể hiện khả năng thảo luận các chủ đề phức tạp. Hãy "bỏ túi" ngay những cụm từ sau đây!
① Cụm Động Từ (Phrasal Verbs)
push forward
Dịch nghĩa: tiến về phía trước, tiếp tục nỗ lực (dù có khó khăn).
Giải thích chuyên sâu: Cụm từ này mạnh hơn "continue" hay "keep going". Nó thể hiện ý chí và sự quyết tâm vượt qua trở ngại để theo đuổi mục tiêu. Đây là từ vựng hoàn hảo cho chủ đề "Challenges", "Success", và "Motivation".
- Despite the criticism, the team decided to push forward with their project. (Bất chấp những lời chỉ trích, nhóm đã quyết định tiếp tục tiến lên với dự án của họ.)
- If you want to achieve your dreams, you have to push forward no matter what. (Nếu bạn muốn đạt được ước mơ của mình, bạn phải tiến về phía trước cho dù có chuyện gì xảy ra.)
- The lack of funding didn't stop her from pushing forward with her research. (Việc thiếu kinh phí đã không ngăn cản cô ấy tiếp tục nghiên cứu của mình.)
shake it off
Dịch nghĩa: rũ bỏ đi, vượt qua (một cảm xúc hoặc trải nghiệm tiêu cực).
Giải thích chuyên sâu: Đây là một thành ngữ rất tự nhiên, cho thấy khả năng phục hồi và thái độ tích cực. Trong IELTS Speaking Part 3, khi thảo luận về "Stress" hay "Failure", sử dụng cụm từ này sẽ cho thấy bạn có vốn từ vựng phong phú.
- He was disappointed after losing the match, but he managed to shake it off quickly. (Anh ấy đã thất vọng sau khi thua trận, nhưng anh đã cố gắng vượt qua nó một cách nhanh chóng.)
- In business, you receive a lot of rejections. You have to learn to shake it off and keep going. (Trong kinh doanh, bạn nhận được rất nhiều lời từ chối. Bạn phải học cách rũ bỏ nó đi và tiếp tục.)
- She told me to just shake off the negative comments and focus on my work. (Cô ấy bảo tôi hãy bỏ ngoài tai những bình luận tiêu cực và tập trung vào công việc của mình.)
② Từ Vựng Cao Cấp (Advanced Vocabulary)
demoralizing (adj)
Dịch nghĩa: làm nản lòng, làm mất tinh thần.
Giải thích chuyên sâu: Từ này mạnh hơn nhiều so với "sad" hay "disappointing". Nó mô tả một cảm giác mất hết hy vọng và động lực. Dùng từ này để miêu tả tác động tiêu cực của một vấn đề sẽ thể hiện chiều sâu trong phân tích của bạn.
- Working for months without seeing any results can be very demoralizing. (Làm việc nhiều tháng mà không thấy kết quả có thể rất gây nản lòng.)
- The constant criticism from his boss was demoralizing for the entire team. (Sự chỉ trích liên tục từ sếp của anh ấy đã làm nản lòng cả nhóm.)
- It's demoralizing when you feel that your efforts are not appreciated. (Thật nản lòng khi bạn cảm thấy những nỗ lực của mình không được ghi nhận.)
3. Góc Nhìn Chuyên Sâu 🌐
"To be in the room" - Cụm từ của người thành công
Trong câu nói: "...the only way that a woman is going to be in the room is if you actually succeed."
Cụm từ "to be in the room" không chỉ có nghĩa đen là "ở trong một căn phòng". Nó mang ý nghĩa bóng là **"có một vị thế, có tiếng nói, được tham gia vào các quyết định quan trọng"**. Đây là một cách nói rất tinh tế và quyền lực, thường được dùng trong môi trường kinh doanh và chính trị. Khi bạn sử dụng được cụm từ này trong IELTS Speaking, giám khảo sẽ ngay lập tức nhận ra bạn có khả năng nắm bắt ngôn ngữ ở tầng nghĩa sâu hơn.